Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
符号位置 ふごういち
vị trí dấu
符号変換器 ふごうへんかんき
máy đổi điện
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
符号集合位置 ふごうしゅうごういち
vị trí đặt mã
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc
符号語 ふごうご
codeword