Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羅成範
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
範 はん
ví dụ; làm mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
範例 はんれい
ví dụ.
典範 てんぱん
làm mẫu; tiêu chuẩn; pháp luật
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực