Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小羊 こひつじ
con cừu non; cừu non; cừu con
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
小羊歯 こしだ コシダ
Dương xỉ nhỏ
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)