Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小羊 こひつじ
con cừu non; cừu non; cừu con
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
小羊歯 こしだ コシダ
Old World forked fern (Dicranopteris linearis)
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế