Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月晴れ さつきばれ
sớm đi nghỉ hè hay thời tiết (trong thời gian mùa có mưa)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.