Các từ liên quan tới 美偉人伝 (テレビ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
番組宣伝 ばんぐみせんでん
chương trình quảng cáo
人気番組 にんきばんぐみ
đại chúng (cú đánh) lập trình
偉人 いじん
vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
偉い人 えらいひと
nhân vật quan trọng; người giỏi, người tài giỏi