Các từ liên quan tới 美女裁判〜恋愛裁判員制度〜
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判員制度 さいばんいんせいど
hội thẩm nhân dân
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán