Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
好天 こうてん
trời đẹp.
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên
天の美禄 てんのびろく
alcohol
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
天の一角 てんのいっかく
một góc Trời.
好天気 こうてんき
tạnh ráo.
一天 いってん
bầu trời