Kết quả tra cứu 美術
Các từ liên quan tới 美術
美術
びじゅつ
「MĨ THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mỹ thuật.
美術観
Khiếu thẩm mỹ (xu hướng mỹ thuật)
美術
の
授業
のために
裸
で
ポーズ
を
取
る
Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật. .
美術館
に
行
って
絵画
を
鑑賞
する
Đến bảo tàng mỹ thuật để đánh giá tranh

Đăng nhập để xem giải thích