Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
舞台美術 ぶたいびじゅつ
Nghệ thuật sân khấu
鹿の角 しかのつの
nhung
鹿の肉 しかのにく
thịt nai.
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con