Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義母 ぎぼ
mẹ chồng; mẹ vợ
義理の母 ぎりのはは
mẹ kế
ブルース
nhạc blues (mỹ).
シティーブルース シティー・ブルース
city blues
アーバンブルース アーバン・ブルース
urban blues
ジャンプブルース ジャンプ・ブルース
jump blues
ブルースハープ ブルース・ハープ
blues harp, Richter-tuned harmonica, 10-hole harmonica
義父母 ぎふぼ
bố mẹ vợ (chồng)