Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽二重団子
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
羽蒲団 はねふとん
xuống may chần
羽団扇 はうちわ
Quạt Nhật được làm từ lông chim
羽布団 はねぶとん
chăn, mền nhồi lông tơ (chim...)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.