Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽子板 はごいた
vợt cầu lông
羽子板市 はごいたいち
battledore fair
座付羽子板 ざつきはごいた
chân gắn vít cho đai đứng
羽子板金物 はごいたかなもの
bát ke
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
電子ボルト でんしボルト
đơn vị đo electron volt (eV)
羽目板 はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
羽子 はご
quả cầu lông