羽織芸者
はおりげいしゃ「VŨ CHỨC VÂN GIẢ」
☆ Danh từ
Geisha from the Fukagawa red light district in Edo (Edo period)

羽織芸者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽織芸者
羽織 はおり
áo khoác ngoài kiểu nhật
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
羽織る はおる
khoác lên, choàng (bên ngoài áo)
羽織紐 はおりひも
Dây đeo áo haori
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè