羽織虫
はおりむし ハオリムシ「VŨ CHỨC TRÙNG」
☆ Danh từ
Vestimentiferan (any tube worm of order Vestimentifera)

羽織虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽織虫
羽虫 はむし
côn trùng sống kí sinh trên cánh hoặc lông chim (một dạng bọ cánh cứng); kiến cánh
羽織 はおり
áo khoác ngoài kiểu nhật
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
瓜羽虫 うりはむし
bọ dưa; bọ dưa sọc
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
羽織紐 はおりひも
Dây đeo áo haori