Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽黒山五重塔
五重塔 ごじゅうのとう
chùa 5 tầng
五重の塔 ごじゅうのとう
tháp 5 tầng; tòa bảo tháp 5 tầng.
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
五重 いつえ ごじゅう
tăng lên 5 lần
多重塔 たじゅうとう
tháp nhiều tầng
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region