Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽黒花統司
バラのはな バラの花
hoa hồng.
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)
花衝羽根空木 はなつくばねうつぎ ハナツクバネウツギ
Abelia grandiflora (một loài thực vật có hoa nguồn gốc lai ghép trong họ Kim ngân)
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.