Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翁 おう おきな
ông già; cụ già
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
阿翁 あおう
cha chồng