Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翳りゆく部屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
翳り かげり
bóng đen bao phủ; sự u ám
部屋 へや
căn buồng
部屋割り へやわり
sự chia phòng (của những người trọ chung phòng)
翳 さしは さしば えい は
large fan-shaped object held by an attendant and used to conceal the face of a noble, etc.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp