翻訳する
ほんやくする「PHIÊN DỊCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dịch; giải mã
翻訳
する
者
もいれば
中傷
する
者
もいる。
Có những người dịch và có những người gọi tên nhau.
Phiên dịch
Thông ngôn.

Bảng chia động từ của 翻訳する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻訳する/ほんやくするする |
Quá khứ (た) | 翻訳した |
Phủ định (未然) | 翻訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻訳します |
te (て) | 翻訳して |
Khả năng (可能) | 翻訳できる |
Thụ động (受身) | 翻訳される |
Sai khiến (使役) | 翻訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻訳すられる |
Điều kiện (条件) | 翻訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻訳しろ |
Ý chí (意向) | 翻訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻訳するな |
翻訳する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻訳する
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
翻訳 ほんやく
phiên dịch
翻訳文 ほんやくぶん
câu văn phiên dịch
翻訳学 ほんやくがく
biên dịch học
翻訳語 ほんやくご
thuật ngữ được sử dụng trong dịch thuật
翻訳者 ほんやくしゃ
người dịch, máy truyền tin
翻訳プログラム ほんやくプログラム
chương trình dịch
翻訳メモリ ほんやくメモリ
kí ức phiên dịch