翻訳機
「PHIÊN DỊCH KI」
☆ Danh từ
Máy phiên dịch
翻訳機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻訳機
穿孔翻訳機 せんこうほんやくき
thiết bị phiên dịch
自動翻訳機 じどうほんやくき
máy phiên dịch tự động
転送穿孔翻訳機 てんそうせんこうほんやくき
bộ diễn dịch truyền
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械翻訳 きかいほんやく
Sự dịch bằng máy, thiết bị
翻訳 ほんやく
phiên dịch
翻訳用計算機 ほんやくようけいさんき
máy nguồn
翻訳文 ほんやくぶん
câu văn phiên dịch