Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老ヘーゲル派
長老派 ちょうろうは
giáo hội trưởng lão
長老派教会 ちょうろうはきょうかい
giáo hội trưởng lão, giáo hội trưởng nhiệm
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
毛派 もうは
Maoist group
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
スンニ派 スンニは
Hồi giáo Sunni (còn được gọi là Ahl as-Sunnah wa’l-Jamā‘ah hay ngắn hơn là Ahl as-Sunnah, là nhánh lớn nhất của Hồi giáo, với khoảng 85-90% tín đồ Hồi giáo theo phân nhánh này)