Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦人と子供 ふじんとこども
thê nhi
ポルカ
điệu nhảy pônka.
ポルカドット ポルカ・ドット
polka dot
供人 ともびと
người hầu, người đầy tớ
子供 こども
bé con
子供の時 こどものとき
lúc nhỏ.
子供の頃 こどものころ
子供の日 こどものひ
ngày trẻ em (5-5).