老人福祉施設
ろうじんふくししせつ
☆ Danh từ
Nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già

老人福祉施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人福祉施設
福祉施設 ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi
老人福祉 ろうじんふくし
phúc lợi cho người già
老人施設 ろうじんしせつ
Viện dưỡng lão
老人福祉法 ろうじんふくしほう
luật phúc lợi người cao tuổi
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
老人保健施設 ろうじんほけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
老健施設 ろうけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi