老婆心
ろうばしん「LÃO BÀ TÂM」
☆ Danh từ
Sự quan tâm (đến những điều nhỏ nhặt, trên mức cần thiết)

老婆心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老婆心
老婆心切 ろうばしんせつ
grandmotherly solicitude for another's welfare, excessive solicitude
老婆 ろうば
lão bà; bà lão
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ
bà già, mụ già
悪婆 あくば あくばば
bà già ác độc; bà già hay gắt gỏng, cào nhàu