老鳥
ろうちょう「LÃO ĐIỂU」
☆ Danh từ
Con chim già

老鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
鳥 とり
chim chóc
老杉 ろうさん ろうすぎ
(thực vật học) cây tuyết tùng Nhật già, cây thông liễu già
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
老木 ろうぼく
cây già; cây cổ thụ
老松 ろうしょう おいまつ
cây thông già bắt phải nấp trên cây