Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển
炸麺 ジャーメン
mỳ xào
麺子 めんす
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)