耄碌
もうろく「LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy

Bảng chia động từ của 耄碌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耄碌する/もうろくする |
Quá khứ (た) | 耄碌した |
Phủ định (未然) | 耄碌しない |
Lịch sự (丁寧) | 耄碌します |
te (て) | 耄碌して |
Khả năng (可能) | 耄碌できる |
Thụ động (受身) | 耄碌される |
Sai khiến (使役) | 耄碌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耄碌すられる |
Điều kiện (条件) | 耄碌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耄碌しろ |
Ý chí (意向) | 耄碌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耄碌するな |
耄碌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耄碌
碌碌 ろくろく
tốt cho không gì; khó khăn (với những xây dựng văn phạm ngược)
碌 ろく
(được sử dụng với động từ phủ định) thỏa đáng; tốt; thích hợp; xứng đáng
碌に ろくに
kha khá; tươm tất
碌な ろくな
thỏa mãn; tươm tất
老い耄れ おいぼれ
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
碌でなし ろくでなし ロクデナシ
xin (đi rong); vô dụng; vô dụng
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
碌でもない ろくでもない
không có gì, vô giá trị