Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
耐乏 たいぼう
sự nhịn đói khát; sự tình nguyện chịu khổ hạnh
予算 よさん
dự toán
耐乏生活 たいぼうせいかつ
cuộc sống khắc khổ; cuộc sống khổ hạnh.
予算上 よさんじょう
ngân sách
予算委 よさんい
ủy ban ngân sách
予算化 よさんか
dự thảo ngân sách
予算案 よさんあん
phác thảo ngân quỹ