Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耐震診断
耐震 たいしん
chống lại sự động đất; chịu được động đất
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
耐震マット たいしんマット
tấm chống chấn động
耐震性 たいしんせい
tính chịu được chấn động của động đất
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
オンライン診断 オンラインしんだん
chẩn đoán trực tuyến