Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耕洋丸 (3代)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.