耳鼻咽喉
じびいんこう「NHĨ TỊ YẾT HẦU」
☆ Danh từ
Tai mũi họng.

耳鼻咽喉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳鼻咽喉
耳鼻咽喉科 じびいんこうか
khoa tai mũi họng.
耳鼻咽喉科学 じびいんこうかがく
khoa tai mũi họng
耳鼻咽喉疾患 じびいんこうしっかん
bệnh tai mũi họng
耳鼻咽喉腫瘍 じびいんこうしゅよう
khối u tai mũi họng
耳鼻咽喉専門医 じびいんこうせんもんい
người chuyên khoa tai mũi họng.
セット品 耳鼻咽喉科 セットひん じびいんこうか セットひん じびいんこうか
Bộ sản phẩm tai mũi họng
咽喉 いんこう
họng
耳鼻咽頭喉科送気球 じびいんとうのどかそうきたま じびいんとうのどかそうききゅう
thăm khám tai mũi họng bằng bóng (thăm khám bằng bóng là một kỹ thuật được sử dụng trong khoa Tai Mũi Họng-Thanh Quản để đánh giá chức năng của vòi nhĩ)