祈祷書 きとうしょ
sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện.
祈祷会 きとうかい きとうえ
buổi cầu nguyện
聖公会 せいこうかい きよしこうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh hoặc giám mục
祈祷 きとう
lễ cầu nguyện; cầu nguyện
祈祷師 きとうし
Thầy tu, nhà sư, giám mục
祈祷者 きとうしゃ
người cầu nguyện
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng