職務記述書
しょくむきじゅつしょ
Mô tả công việc
職務記述書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職務記述書
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
職務経歴書 しょくむけいれきしょ
sơ yếu lý lịch cho thấy lịch sử nghề nghiệp và công việc, sơ yếu lý lịch
職務明細書 しょくむめいさいしょ
mô tả công việc
職務 しょくむ
chức vụ
文書クラス記述部 ぶんしょクラスきじゅつぶ
mô tả lớp tài liệu
報告書記述項 ほうこくしょきじゅつこう
mục mô tả báo cáo
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
システム記述 システムきじゅつ
mô tả hệ thống