Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聾唖者 ろうあしゃ
người điếc
聾 つんぼ みみしい
Sự điếc; kẻ điếc
盲聾 もーろー
điếc-mù
全聾 ぜんろう
điếc hoàn toàn
聾唖 ろうあ
câm điếc
金聾 かなつんぼ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.