Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肛門出血
こうもんしゅっけつ
sự chảy máu hậu môn
肛門 こうもん
hậu môn.
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
肛門学 こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn
肛門嚢 こうもんのう
túi hậu môn (huệ biển)
肛門弁 こうもんべん
van hậu môn
肛門管 こうもんかん
ống hậu môn
肛門鏡 こうもんきょう こうもんかがみ
ống mỏ vịt soi hậu môn
肛門科 こうもんか
「GIANG MÔN XUẤT HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích