Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肛門性格
こうもんせいかく
anal character (in psychoanalysis)
肛門性交 こうもんせいこう
quan hệ qua đường hậu môn
肛門 こうもん
hậu môn.
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
肛門学 こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn
肛門嚢 こうもんのう
túi hậu môn (huệ biển)
肛門弁 こうもんべん
van hậu môn
肛門管 こうもんかん
ống hậu môn
肛門鏡 こうもんきょう こうもんかがみ
ống mỏ vịt soi hậu môn
「GIANG MÔN TÍNH CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích