Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肛門拡張術
こーもんかくちょーじゅつ
phẫu thuật mở rộng hậu môn
ストーマ拡張術 ストーマかくちょーじゅつ
phẫu thuật làm giãn lỗ khí
肛門形成術 こうもんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình hậu môn (anoplasty)
肛門 こうもん
hậu môn.
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
肛門学 こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn
肛門嚢 こうもんのう
túi hậu môn (huệ biển)
肛門弁 こうもんべん
van hậu môn
肛門管 こうもんかん
ống hậu môn
Đăng nhập để xem giải thích