肝炎抗体
かんえんこうたい「CAN VIÊM KHÁNG THỂ」
Kháng thể viêm gan
肝炎抗体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝炎抗体
B型肝炎抗体 ビーがたかんえんこうたい
kháng thể viêm gan b
A型肝炎抗体 エーがたかんえんこうたい
kháng thể viêm gan A
C型肝炎抗体 Cがたかんえんこうたい
kháng thể viêm gan C
肝炎抗原 かんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan
デルタ肝炎抗原 デルタかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan delta
肝炎 かんえん
bệnh viêm gan
B型肝炎抗原 ビーがたかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan b
A型肝炎抗原 エーがたかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan A