肥満
ひまん「PHÌ MÃN」
Béo phì
肥満
、
インスリン抵抗性症候群
、
動脈硬化症
の
研究
Nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng insulin, bệnh xơ cứng động mạch .
肥満
で
困
っています。
Tôi bị béo phì.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Béo.
肥満
、
インスリン抵抗性症候群
、
動脈硬化症
の
研究
Nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng insulin, bệnh xơ cứng động mạch .
肥満
で
困
っています。
Tôi bị béo phì.

Từ đồng nghĩa của 肥満
noun
Từ trái nghĩa của 肥満
Bảng chia động từ của 肥満
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肥満する/ひまんする |
Quá khứ (た) | 肥満した |
Phủ định (未然) | 肥満しない |
Lịch sự (丁寧) | 肥満します |
te (て) | 肥満して |
Khả năng (可能) | 肥満できる |
Thụ động (受身) | 肥満される |
Sai khiến (使役) | 肥満させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肥満すられる |
Điều kiện (条件) | 肥満すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肥満しろ |
Ý chí (意向) | 肥満しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肥満するな |