肥満細胞肉腫
ひまんさいぼーにくしゅ
Béo phì có liên quan đến sarcoma mô đệm
肥満細胞肉腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥満細胞肉腫
肥満細胞腫 ひまんさいぼーしゅ
hội chứng bệnh tế bào mast
肥満細胞 ひまんさいぼう
mast cell, mastocyte
Langerhans細胞肉腫 Langerhansさいぼーにくしゅ
Langerhans Cell Sarcoma
肥満細胞症 ひまんさいぼーしょー
bệnh tế bào mast
Sertoli細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
u tế bào Sertoli
棘細胞腫 とげさいぼうしゅ
bướu gai
Leydig細胞腫 Leydigさいぼーしゅ
u tế bào Leydig
胚細胞腫 はいさいぼうしゅ
u tế bào mầm tinh