Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロース
thịt nạc lưng
豚ロース ぶたロース
thăn lợn, thịt lợn vai
ロースステーキ ロース・ステーキ
loin steak
ロースハム ロース・ハム
roast ham
リブロース リブ・ロース
rib roast
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò
肩 かた
vai; bờ vai
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)