Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上大静脈 じょうだいじょうみゃく
Tĩnh mạch chủ trên
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
肩甲部 けんこうぶ
Phần xương bả vai
肩甲骨 けんこうこつ
xương bả vai
肩甲帯 けんこうたい
dây chằng vai
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên
脾静脈 ひじょうみゃく
tĩnh mạch lách
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein