肯く
うなずく「KHẲNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Gật đầu; cúi đầu (chào)

Bảng chia động từ của 肯く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肯く/うなずくく |
Quá khứ (た) | 肯いた |
Phủ định (未然) | 肯かない |
Lịch sự (丁寧) | 肯きます |
te (て) | 肯いて |
Khả năng (可能) | 肯ける |
Thụ động (受身) | 肯かれる |
Sai khiến (使役) | 肯かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肯く |
Điều kiện (条件) | 肯けば |
Mệnh lệnh (命令) | 肯け |
Ý chí (意向) | 肯こう |
Cấm chỉ(禁止) | 肯くな |
肯く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肯く
首肯く うなずく
tới cái gật; để cúi đầu cái đầu (của) ai đó trong sự đồng ý
肯綮 こうけい
quan trọng chỉ
肯定 こうてい
sự khẳng định
首肯 しゅこう
sự đồng ý.
肯定的 こうていてき
khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"
肯定文 こうていぶん
câu khẳng định
首肯する しゅこう
đồng ý; bằng lòng; cho phép
肯定応答 こうていおうとう
báo nhận, ghi nhận