肺炎球菌感染症
はいえんきゅうきんかんせんしょう
Viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn phế cầu
肺炎球菌感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺炎球菌感染症
肺炎球菌 はいえんきゅうきん
phế cầu khuẩn
肺炎ウイルス感染症 はいえんウイルスかんせんしょう
viêm phổi do virus
ブドウ球菌感染症 ブドウきゅうきんかんせんしょう
nhiễm tụ cầu
肺炎双球菌 はいえんそうきゅうきん
(y học) khuẩn cầu phổi
肺炎球菌ワクチン はいえんきゅうきんワクチン
vắc xin phế cầu
肺炎レンサ球菌 はいえんレンサきゅうきん
phế cầu khuẩn
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn