肺静脈閉塞症
はいじょうみゃくへいそくしょう
Thuyên tắc tĩnh mạch phổi
肺静脈閉塞症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺静脈閉塞症
肝静脈閉塞症 かんじょうみゃくへいそくしょう
bệnh tắc tĩnh mạch gan
網膜静脈閉塞症 もうまくじょうみゃくへいそくしょう
tắc tĩnh mạch võng mạc
肺静脈 はいじょうみゃく
tĩnh mạch phổi
腎動脈閉塞症 じんどうみゃくへいそくしょう
tắc nghẽn động mạch thận
肺塞栓症 はいそくせんしょう
chứng tắc mạch máu phổi
網膜動脈閉塞症 もうまくどうみゃくへいそくしょう
tắc động mạch võng mạc trung tâm
冠状動脈閉塞症 かんじょうどうみゃくへいそくしょう
sự tắc nghẽn động mạch vành
ウィリス動脈輪閉塞症 ウィリスどうみゃくりんへいそくしょう
chứng chít hẹp các mạch máu thuộc vòng động mạch Willis