Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆嚢摘出術後症候群 たんのーてきしゅつじゅつごしょーこーぐん
hội chứng sau cắt túi mật
胆嚢排出 たんのうはいしゅつ
thải túi mật
胆嚢造瘻術 たんのうつくりろうじゅつ
mở thông túi mật
胆嚢 たんのう
túi mật
胆嚢管 たんのうかん
ống dẫn mật của túi mật
胆嚢炎 たんのうえん
viêm túi mật
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt