Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆嚢炎 たんのうえん
viêm túi mật
胆嚢 たんのう
túi mật
胆嚢結石症 たんのうけっせきしょう
bệnh sỏi túi mật
胆嚢炎-気腫性 たんのうえん-きしゅせい
viêm túi mật khí thũng
胆嚢管 たんのうかん
ống dẫn mật của túi mật
胆石 たんせき
sỏi mật
む。。。 無。。。
vô.
胆管炎 たんかんえん
viêm đường mật