Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
胆嚢造瘻術 たんのうつくりろうじゅつ
mở thông túi mật
胆嚢 たんのう
túi mật
胆嚢管 たんのうかん
ống dẫn mật của túi mật
胆嚢炎 たんのうえん
viêm túi mật
胆嚢排出 たんのうはいしゅつ
thải túi mật
胆嚢腫瘍 たんのうしゅよう
u túi mật
胆嚢切除 たんのうせつじょ
cắt túi mật