背中で教える
せなかでおしえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To teach by example, to teach by showing, to teach with one's back

Bảng chia động từ của 背中で教える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背中で教える/せなかでおしえるる |
Quá khứ (た) | 背中で教えた |
Phủ định (未然) | 背中で教えない |
Lịch sự (丁寧) | 背中で教えます |
te (て) | 背中で教えて |
Khả năng (可能) | 背中で教えられる |
Thụ động (受身) | 背中で教えられる |
Sai khiến (使役) | 背中で教えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背中で教えられる |
Điều kiện (条件) | 背中で教えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 背中で教えいろ |
Ý chí (意向) | 背中で教えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 背中で教えるな |