Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 背徳者
背徳 はいとく
Sự trái đạo đức, sự trái luân lý
背信者 はいしんしゃ
Kẻ phản bội
背教者 はいきょうしゃ
Người bội tín; người bỏ đạo
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet